Có 2 kết quả:
偏废 piān fèi ㄆㄧㄢ ㄈㄟˋ • 偏廢 piān fèi ㄆㄧㄢ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give unequal emphasis to
(2) doing some things at the expense of others
(2) doing some things at the expense of others
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give unequal emphasis to
(2) doing some things at the expense of others
(2) doing some things at the expense of others
Bình luận 0